Có 3 kết quả:

匮台 quỹ đài櫃檯 quỹ đài櫃臺 quỹ đài

1/3

quỹ đài

giản thể

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

quỹ đài

phồn thể

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

quỹ đài

phồn thể

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

Từ điển trích dẫn

1. Quầy, quỹ. § Tiếng Anh: counter, bar. Tức là chỗ đặt trong xí nghiệp, cửa tiệm... cho khách hàng có thể lại giao dịch, trả tiền, làm những thủ tục cần thiết... ◎Như: “bổn xan thính thải tự trợ thức, tuyển thủ thực vật hậu thỉnh đáo quỹ đài kết trướng” 本餐廳採自助式, 選取食物後請到櫃臺結帳.